Có 2 kết quả:
杜門不出 dù mén bù chū ㄉㄨˋ ㄇㄣˊ ㄅㄨˋ ㄔㄨ • 杜门不出 dù mén bù chū ㄉㄨˋ ㄇㄣˊ ㄅㄨˋ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shut the door and remain inside
(2) fig. to cut off contact
(2) fig. to cut off contact
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shut the door and remain inside
(2) fig. to cut off contact
(2) fig. to cut off contact
Bình luận 0